--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rechewed food chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bù đầu
:
Over head and ears (in work)làm bù đầu suốt ngàyto be over head and ears in work the whole daybù đầu với những con sốto be over head and ears in figures
+
chăm
:
(To be) assiduous, (to be) diligentchăm học chăm làm
+
bronzy
:
có màu đồng
+
bánh xèo
:
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)
+
torpids
:
cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học Oc-phớt)